Có 2 kết quả:

探口气 tàn kǒu qì ㄊㄢˋ ㄎㄡˇ ㄑㄧˋ探口氣 tàn kǒu qì ㄊㄢˋ ㄎㄡˇ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sound out opinions
(2) to get sb's views by polite or indirect questioning
(3) also written 探口風|探口风[tan4 kou3 feng1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to sound out opinions
(2) to get sb's views by polite or indirect questioning
(3) also written 探口風|探口风[tan4 kou3 feng1]

Bình luận 0